Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
Thông tin sản phẩm
GIỚI THIỆU
Đặc trưng
Hoàn thành Freewheel FGR & hellip; R A2A3 và FGR & hellip; R A3A4 với tay đòn là các bánh lăn tự do kín có ổ bi. Chúng là dầu lubri-cated.
Các viên ngọc tự do FGR & hellip; R A3A4 có một nắp cuối và được lắp vào các đầu trục.
Các viên ngọc tự do FGR & hellip; R A2A3 được bố trí qua trục hoặc đầu trục.
Việc đổ dầu được thực hiện sau khi các bánh xích tự do được lắp đặt.
Các viên ngọc tự do FGR & hellip; R A2A3 và FGR & hellip; R
A3A4 được sử dụng như:
➧ Điểm dừng
cho các ứng dụng có tốc độ thấp đến trung bình
hoạt động tự do.
Mô-men xoắn danh định lên đến 68 000 Nm.
Lỗ khoan lên đến 150 mm.
Ví dụ ứng dụng
Hoàn thành Freewheel FGR 45 R A3A4 như một điểm dừng ở hai đầu đối diện của trục truyền động của băng tải gầu. Trong trường hợp động cơ dừng, băng tải gầu phải được giữ cố định để hàng hóa băng tải không kéo dây đai về phía sau và khi làm như vậy, động cơ chạy nhanh. Mômen quay ngược được hỗ trợ bởi tay đòn có chốt giữ trên vỏ. Nếu chốt giữ được tháo ra, trục đai có thể quay theo cả hai hướng.


Type |
Lever arm and cover combination |
Nominal |
Max. speed |
Bore d |
D |
E |
F |
H |
L |
N |
O |
P |
Q |
S |
Weight |
|
R |
A2A3 |
A3A4 |
55 |
2 500 |
12 |
62 |
13 |
1 |
51 |
42 |
10 |
64 |
10 |
44 |
12 |
1,4 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
130 |
2 200 |
15 |
68 |
13 |
1 |
62 |
52 |
10 |
78 |
10 |
47 |
12 |
1,8 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
180 |
1 900 |
20 |
75 |
15 |
1 |
72 |
57 |
11 |
82 |
12 |
54 |
12 |
2,3 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
290 |
1 550 |
25 |
90 |
17 |
1 |
84 |
60 |
14 |
85 |
16 |
62 |
12 |
3,4 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
500 |
1 400 |
30 |
100 |
17 |
1 |
92 |
68 |
14 |
95 |
16 |
68 |
12 |
4,5 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
730 |
1 300 |
35 |
110 |
22 |
1 |
102 |
74 |
18 |
102 |
20 |
76 |
12 |
5,6 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
1 000 |
1 150 |
40 |
125 |
22 |
1 |
112 |
86 |
18 |
115 |
20 |
85 |
13 |
8,5 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
1 150 |
1 100 |
45 |
130 |
26 |
1 |
120 |
86 |
22 |
115 |
25 |
90 |
14 |
8,9 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
2 100 |
950 |
50 |
150 |
26 |
1 |
135 |
94 |
22 |
123 |
25 |
102 |
15 |
12,8 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
2 600 |
900 |
55 |
160 |
30 |
1 |
142 |
104 |
25 |
138 |
32 |
108 |
18 |
16,2 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
3 500 |
800 |
60 |
170 |
30 |
1 |
145 |
114 |
25 |
147 |
32 |
112 |
18 |
19,3 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
6 000 |
700 |
70 |
190 |
35 |
1 |
175 |
134 |
30 |
168 |
38 |
135 |
17 |
23,5 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
6 800 |
600 |
80 |
210 |
35 |
1 |
185 |
144 |
30 |
178 |
38 |
145 |
17 |
32,0 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
11 000 |
500 |
90 |
230 |
45 |
1 |
205 |
158 |
40 |
192 |
50 |
155 |
17 |
47,2 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
20 000 |
350 |
100 |
270 |
45 |
1 |
230 |
182 |
40 |
217 |
50 |
180 |
17 |
76,0 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
31 000 |
250 |
130 |
310 |
60 |
1 |
268 |
212 |
55 |
250 |
68 |
205 |
18 |
110,0 |
R |
A2A3 |
A3A4 |
68 000 |
200 |
150 |
400 |
60 |
1 |
325 |
246 |
55 |
286 |
68 |
255 |
20 |
214,0 |
The maximum transmissible torque is 2 times the specified nominal torque. See page 14 for determination of selection torque.
Keyway according to DIN 6885, page 1 • Tolerance of keyway width JS10.
Mounting |
Example for ordering |
Sản phẩm liên quan
- Vòng bi WANDA
- Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
- Vòng bi mắt trâu (Spherical ball bearing with seat)
- Vòng bi kim (Needle bearing)
- Vòng bi một chiều (Clutch bearing)
- Hub bearing
- Vòng bi côn (Tapered roller bearing)
- Vòng bi trượt (Linear slider)
- Vòng bi chà (Thrust bearing)
- Vòng bi tròn (ball bearing)
- Vòng bi gối đỡ (pillow Block Unit)
- Gối đỡ chống quay ngược (One Way Cam Clutch)
- Vòng bi lệch tâm
- Măng Xông
HỖ TRỢ TƯ VẤN

Hot line:0912050286
0907030784
CSKH: 0908088564
Email: thietbicentimet@gmail.com.vn